Fomeal là soup uống dinh dưỡng công thức thay thế bữa ăn, phù hợp cho người suy nhược cơ thể, kém hấp thu dinh dưỡng.
- Năng lượng chuẩn từ 100% nguyên liệu tự nhiên lành mạnh.
- Công nghệ độc quyền chia nhỏ dưỡng chất giúp người dùng dễ dàng tiêu hóa, hấp thu
- Chứng minh lâm sàng giúp bệnh nhân chấn thương nặng tăng cân và tăng albumin máu sau 2 tuần dùng hoàn toàn Fomeal qua ống thông mũi dạ dày.
Thực phẩm dinh dưỡng y học Fomeal là soup uống dinh dưỡng công thức chuyên biệt cho người bệnh ăn qua ống thông; cung cấp dinh dưỡng cân bằng với năng lượng chuẩn (1 kcal/ml) từ nguồn nguyên liệu trọn lành từ thiên nhiên, công thức dinh dưỡng phối hợp Peptide và MCTs dễ hấp thu, giúp cải thiện dung nạp cho người bệnh.
Năng lượng chuẩn 1 kcal/ml từ 100% nguyên liệu tự nhiên an toàn và lành mạnh. Cung cấp 20 vitamin và khoáng chất cần thiết cho phục hồi sức khỏe.
Cải thiện dung nạp cho người bệnh: Công thức bán phân tử, kết hợp Peptide và Triglycerides chuỗi trung bình (MCTs) dễ hấp thu, giúp cải thiện dung nạp, phù hợp cho bệnh nhân suy chức năng tiêu hóa, kém dung nạp dinh dưỡng tiêu hóa hoặc tiêu chảy kéo dài [1].
Duy trì sức khỏe cơ: Protein hoàn chỉnh từ động – thực vật, cung cấp 18 acid amin gồm 9 acid amin thiết yếu cơ thể không tự tổng hợp được, giúp hạn chế việc giảm khối lượng cơ và duy trì chức năng cơ bắp [2].
Tăng cường miễn dịch: Phức hợp vitamin C, vitamin E, kẽm, sắt, folic acid giúp tăng cường miễn dịch cơ thể [3].
Hệ xương chắc khỏe: Bổ sung vitamin D3, Canxi và Phốt pho giúp xương thêm chắc khỏe [4].
Sản phẩm đã được chứng minh lâm sàng giúp tăng cân và tăng albumin máu sau 2 tuần dùng hoàn toàn Fomeal qua ống thông mũi dạ dày, nâng cao thể trạng và cải thiện khả năng dung nạp của bệnh nhân chấn thương nặng tại Bệnh viện Chợ Rẫy, TP.HCM, năm 2017.
Sản phẩm được cấp bằng độc quyền sáng chế bởi Cơ quan Sáng chế và Nhãn hiệu Hoa Kỳ (USPTO) và Cục Sở hữu trí tuệ Việt Nam (NOIP).
Sản phẩm được sản xuất, kiểm soát bởi hệ thống quản lý chất lượng an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn Châu Âu FSSC 22000 và HACCP codex.
*Sản phẩm không chứa lactose, gluten; Không bổ sung đường; Không chứa chất bảo quản.
Tài liệu tham khảo
[1] Theo khuyến nghị của Hiệp hội Chuyển hóa và Dinh dưỡng Lâm sàng Châu Âu (ESPEN).
[2] Theo FDA, Interactive Nutrition Facts Label.
[3] Chandra RK. Nutrition and the immune system: an introduction. The American journal of clinical nutrition. 1997 Aug 1;66(2):460S-3S.
[4] www.fda.gov/nutritioneducation
Thành phần chính:
Nước, thịt heo nạc, gạo, đậu nành, khoai tây, cà rốt, bí đỏ, dầu đậu nành, triglycerides chuỗi trung bình (MCTs), Orgalife Special Premix.
*Sản phẩm có chứa thành phần đậu nành.
Hộp 237 ml (1 lốc = 3 hộp, 1 thùng = 10 lốc).
Hộp 500 ml (1 thùng = 16 hộp).
Người bệnh được chỉ định ăn qua ống thông; người bệnh kém hấp thu hoặc ăn uống khó khăn; người bệnh suy nhược cơ thể; người bệnh trước hoặc sau phẫu thuật; người có nhu cầu thay thế bữa ăn, bổ sung dinh dưỡng.
*Sản phẩm thích hợp sử dụng cho người lớn và trẻ em từ 4 tuổi trở lên, có thể sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú dưới sự hướng dẫn của bác sĩ.
Sản phẩm được sử dụng để nuôi ăn qua ống thông hoặc dùng uống trực tiếp. Lắc kỹ trước khi sử dụng.
Lượng khuyến nghị thông thường:
*Lượng khuyến nghị cho từng bệnh nhân cụ thể cần theo hướng dẫn của chuyên gia y tế.
Ở nhiệt độ phòng, nơi thoáng mát, tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp. Sản phẩm sau khi mở hộp nên sử dụng hết trong vòng 18 giờ; nếu chưa sử dụng hết phải đậy kín, bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh và dùng hết trong vòng 24 giờ.
12 tháng kể từ ngày sản xuất.
Thành phần |
Hàm lượng |
ĐVT |
Mức đáp ứng(1) (%) |
Năng lượng |
237.0 |
kcal |
11.9 |
Chất đạm |
11.3 |
g |
22.6 |
Chất béo |
7.8 |
g |
10.0 |
MCTs |
2.1g |
g |
- |
Transfat |
0 |
g |
- |
Carbohydrate |
31.0 |
g |
11.3 |
Đường bổ sung |
0 |
g |
- |
Vitamin A |
75.0 |
μg |
12.5 |
Vitamin D3 |
2.9 |
μg |
19.3 |
Vitamin E |
4.5 |
mg |
37.5 |
Vitamin B1 |
0.25 |
mg |
20.8 |
Vitamin B2 |
0.48 |
mg |
36.9 |
Vitamin B3 |
3.8 |
mg |
23.8 |
Vitamin B5 |
0.9 |
mg |
18.0 |
Vitamin B6 |
0.5 |
mg |
29.4 |
Vitamin B12 |
1.0 |
μg |
41.7 |
Biotin |
24.0 |
μg |
80.0 |
Folic acid |
52.5 |
μg |
13.1 |
Vitamin C |
15.0 |
mg |
21.4 |
Natri |
375.0 |
mg |
16.3 |
Kali |
488.0 |
mg |
10.4 |
Canxi |
103.0 |
mg |
10.3 |
Phốt pho |
138.0 |
mg |
19.7 |
Magiê |
65.0 |
mg |
31.7 |
Sắt |
3.0 |
mg |
16.4 |
Kẽm |
3.25 |
mg |
46.4 |
I-ốt |
36.8 |
μg |
24.5 |
(1) Mức đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng khuyến nghị hằng ngày theo FDA.
Thành phần |
Hàm lượng |
Mức đáp ứng(2) (%) |
|
Leucine* |
628.0 |
mg |
26.8 |
Isoleucine* |
415.0 |
mg |
34.6 |
Lysine* |
740.0 |
mg |
41.1 |
Histidine* |
403.0 |
mg |
67.2 |
Phenylalanine* |
478.0 |
mg |
31.9 |
Threonine* |
408.0 |
mg |
45.3 |
Valine* |
410.0 |
mg |
26.3 |
Methionine* |
275.0 |
mg |
45.8 |
Tryptophan* |
136.0 |
mg |
56.7 |
Tyrosine |
425.0 |
mg |
- |
Aspatric acid |
818.0 |
mg |
- |
Cystine |
30.0 |
mg |
- |
Serine |
370.0 |
mg |
- |
Glutamic acid |
1468.0 |
mg |
- |
Proline |
490.0 |
mg |
- |
Glycine |
515.0 |
mg |
- |
Alanine |
608.0 |
mg |
- |
Arginine |
2295.0 |
mg |
- |
(2) Mức đáp ứng nhu cầu acid amin thiết yếu hằng ngày theo khuyến nghị của WHO cho người có cân nặng 60kg.