Z'go Meal Plant-Based là bữa ăn siêu tiện lợi giàu đạm thủy phân với nguyên liệu tự nhiên lành mạnh 100% nguồn gốc thực vật:
Thành phần:
Nước, protein thực vật (Đạm Đậu nhật, Đạm Gạo, Đạm Hạnh nhân, Đạm Óc chó), ca cao, Orgalife Navie Premix, BCAA Premix, Creatine Premix, hương cappuccino giống tự nhiên, chiết xuất nấm men, cải bó xôi, bơ, chuối, chất ổn định (418, 466), chất tạo ngọt (955), chiết xuất quả olive.
*Thành phần có chứa hạnh nhân, óc chó
Hộp giấy 250 ml (1 Lốc = 3 hộp, 1 thùng = 10 lốc)
Người tập thể hình, người chơi thể thao với cường độ cao.
Người cần chế độ ăn uống cân bằng, lành mạnh cho việc phục hồi và phát triển cơ bắp.
Người có nhu cầu bổ sung dinh dưỡng có nguồn gốc từ thực vật. Thích hợp cho người ăn chay, người thích sử dụng đạm thực vật.
Người không dung nạp lactose
- Uống trực tiếp. Lắc kỹ trước khi sử dụng. Sản phẩm ngon hơn khi giữ lạnh
- Tùy theo nhu cầu có thể sử dụng 1-2 hộp/ ngày.
Ở nhiệt độ phòng, nơi thoáng mát, tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
Sản phẩm cho 1 lần sử dụng.
Lưu ý
- Không hòa lẫn với sản phẩm khác, không gia nhiệt bằng lò vi sóng.
- Không sử dụng khi hộp bị phồng hoặc thành phần bên trong bị đông vón, hư hỏng.
12 tháng kể từ ngày sản xuất.
Thành phần dinh dưỡng có trong một hộp Z’go Meal Plant - Based 250ml
(Hàm lượng các chỉ tiêu không thấp hơn 80% giá trị trên nhãn)
Thành phần |
Hàm lượng |
Mức đáp ứng (%) (1) |
|
Năng lượng |
160 |
kcal |
|
Chất đạm |
30 |
g |
60% |
Chất béo |
4 |
g |
5% |
Carbohydrate |
3 |
g |
1% |
Đường bổ sung |
0.0 |
g |
0.0% |
Vitamin A |
145 |
µg |
16% |
Vitamin D3 |
3 |
µg |
15% |
Vitamin E |
3.5 |
mg |
23% |
Vitamin B1 |
0.5 |
mg |
42% |
Vitamin B2 |
0.5 |
mg |
38% |
Vitamin B3 |
1.7 |
mg |
11% |
Vitamin B5 |
1 |
mg |
20% |
Vitamin B6 |
0.5 |
mg |
29% |
Vitamin B12 |
1 |
µg |
42% |
Vitamin K |
30 |
mg |
25% |
Biotin |
12 |
µg |
40% |
Folic acid |
110 |
µg |
28% |
Vitamin C |
55 |
mg |
61% |
Natri |
300 |
mg |
13% |
Kali |
725 |
mg |
15% |
Canxi |
130.0 |
mg |
10% |
Phốt pho |
375 |
mg |
30% |
Magie |
22 |
mg |
5% |
Sắt |
1.9 |
mg |
11% |
Kẽm |
1.5 |
mg |
21% |
I-ốt |
30 |
µg |
20% |
Selen |
6 |
µg |
23.1% |
Crôm |
21 |
µg |
60.0% |
Mangan |
0.3 |
mg |
13% |
Đồng |
180 |
mg |
20% |
Molybden |
15 |
mg |
33.3% |
(1) Mức đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng khuyến nghị hang ngày theo BYT và FDA.
18 acid amin (chứa 9 acid amin thiết yếu *) có trong 250ml
Thành phần |
Hàm lượng |
Mức đáp ứng (%) (2) |
|
BCAAs |
|||
Leucine* |
2773 |
mg |
118% |
Isoleucine* |
1473 |
mg |
122% |
Valine* |
1754 |
mg |
112% |
Histidine* |
797 |
mg |
133% |
Phenylalanine* |
1749 |
mg |
117% |
Threonine* |
1233 |
mg |
137% |
Lysine* |
2188 |
mg |
122% |
Alanine |
1408 |
mg |
- |
Tryptophan* |
325 |
mg |
135% |
Tyrosine |
1254 |
mg |
- |
Aspartic acid |
3601 |
mg |
- |
Cystine |
342 |
mg |
- |
Serine |
1687 |
mg |
- |
Glutamic acid |
5404 |
mg |
- |
Proline |
1440 |
mg |
- |
Creatine |
|||
Glycine |
1318 |
mg |
- |
Methionine* |
389 |
mg |
65% |
Arginine |
2773 |
mg |
- |
(2) Mức đáp ứng nhu cầu acid amin thiết yếu hang ngày theo khuyến nghị của WHO cho người có cân nặng 60kg